Có 2 kết quả:
吸收剂量 xī shōu jì liàng ㄒㄧ ㄕㄡ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 吸收劑量 xī shōu jì liàng ㄒㄧ ㄕㄡ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
xī shōu jì liàng ㄒㄧ ㄕㄡ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
absorbed dose
Bình luận 0
xī shōu jì liàng ㄒㄧ ㄕㄡ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
absorbed dose
Bình luận 0